Có 2 kết quả:
風窗 fēng chuāng ㄈㄥ ㄔㄨㄤ • 风窗 fēng chuāng ㄈㄥ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air vent
(2) louver
(3) window
(2) louver
(3) window
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air vent
(2) louver
(3) window
(2) louver
(3) window
Bình luận 0